Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
きゅうりょうのひきあげ(きゅうりょうあっぷ) 給料の引き上げ(給料アップ)
tăng lương; nâng lương
塗料 とりょう
sơn
アマゾンがわ アマゾン川
sông Amazon
ラインがわ ライン川
sông Rhine.
上塗 うわぬり
lần cuối trát vữa áo choàng; kéo dài vẽ; kết thúc
メタリック塗料 メタリックとりょう
Sơn kim loại
ジンク塗料 ジンクとりょう
sơn kẽm phủ
エマルジョン塗料 エマルジョンとりょう
sơn nhũ tương