Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
アマゾンがわ アマゾン川
sông Amazon
ラインがわ ライン川
sông Rhine.
川上 かわかみ
thượng nguồn; đầu nguồn; thượng lưu
峡 かい
gorge, ravine
メコンかわいいんかい メコン川委員会
ủy ban sông mêkông.
天上川 てんじょうがわ
dòng sông nâng ở trên lân cận hạ cánh
峡部 きょうぶ きべ
eo đất
峡谷 きょうこく
hẻm núi; vực sâu; thung lũng hẹp; khe sâu