Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
アマゾンがわ アマゾン川
sông Amazon
ラインがわ ライン川
sông Rhine.
川上 かわかみ
thượng nguồn; đầu nguồn; thượng lưu
メコンかわいいんかい メコン川委員会
ủy ban sông mêkông.
天上川 てんじょうがわ
dòng sông nâng ở trên lân cận hạ cánh
恋愛至上主義 れんあいしじょうしゅぎ
tình yêu vì tình yêu
石の上にも三年だよ 石の上にも三年だよ
Có công mài sắt có ngày lên kim
愛 あい
tình yêu; tình cảm