Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
上伸 じょうしん うえしん
(mọc) lên trong giá cả thị trường
アマゾンがわ アマゾン川
sông Amazon
ラインがわ ライン川
sông Rhine.
憲法上 けんぽうじょう
constitutional
川上 かわかみ
thượng nguồn; đầu nguồn; thượng lưu
ちぇーんをのばす チェーンを伸ばす
kéo dây xích.
メコンかわいいんかい メコン川委員会
ủy ban sông mêkông.
天上川 てんじょうがわ
dòng sông nâng ở trên lân cận hạ cánh