Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
アマゾンがわ アマゾン川
sông Amazon
ラインがわ ライン川
sông Rhine.
アパラチアさんみゃく アパラチア山脈
dãy núi Appalachian
アンゴラやぎ アンゴラ山羊
dê angora
山川 やまがわ さんせん やまかわ
sông núi; phong cảnh thiên nhiên
川上 かわかみ
thượng nguồn; đầu nguồn; thượng lưu
山上 さんじょう
đỉnh núi
天上川 てんじょうがわ
dòng sông nâng ở trên lân cận hạ cánh