Các từ liên quan tới 川勝重氏 (勘左衛門)
土左衛門 どざえもん
xác người chết đuối, xác người chết trôi
門衛 もんえい
người gác cửa, người gác cổng
セし セ氏
độ C.
アマゾンがわ アマゾン川
sông Amazon
ラインがわ ライン川
sông Rhine.
にゅうもんテキス 入門テキス
Văn bản giới thiệu (nội dung sách); bài giới thiệu (nội dung sách).
割り勘勝ち わりかんがち
chia tiền hóa đơn
メコンかわいいんかい メコン川委員会
ủy ban sông mêkông.