Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 川匯区
アマゾンがわ アマゾン川
sông Amazon
ラインがわ ライン川
sông Rhine.
こんびなーとちく コンビナート地区
khu liên hợp.
いすらむ・みんだなおじちく イスラム・ミンダナオ自治区
Khu vực tự trị trong Mindanao Hồi giáo.
メコンかわいいんかい メコン川委員会
ủy ban sông mêkông.
川 かわ がわ
con sông
区区 くく
vài; khác nhau; phân kỳ; xung đột; khác nhau; đa dạng bình thường
区 く
khu; khu vực; quận; hạt