Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 川南護国神社
護国神社 ごこくじんじゃ
đền thờ thần hộ quốc
とうなんアジアしょこくれんごう 東南アジア諸国連合
liên hiệp các nước Đông Nam Á
靖国神社 やすくにじんじゃ
đền thần đạo Yasukuni
アマゾンがわ アマゾン川
sông Amazon
ラインがわ ライン川
sông Rhine.
みなみアルプス 南アルプス
ngọn núi phía Nam (của NHật Bản).
神社 じんじゃ
đền
こっかしゃかいかがくおよびじんぶんセンター 国家社会科学及び人文センター
trung tâm khoa học xã hội và nhân văn quốc gia.