Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
川八目 かわやつめ カワヤツメ
cá mút đá
骨皮筋右衛門 ほねかわすじえもん ほねがわすじみぎえもん
giảm để bóc vỏ và những xương
門衛 もんえい
người gác cửa, người gác cổng
川崎 かわさき
thành phố Kawasaki
右目 みぎめ
mắt phải
アマゾンがわ アマゾン川
sông Amazon
ラインがわ ライン川
sông Rhine.
八目 やつめ
eighth (place, position, etc.)