Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 川崎設備工業
アセンブリーこうぎょう アセンブリー工業
công nghiệp lắp ráp
そうち、せつび 装置 装置、設備
Thiết bị.
おうしゅうこんぴゅーたこうぎょうかい 欧州コンピュータ工業会
Hiệp hội các Nhà sản xuất Máy tính Châu Âu.
工場設備 こうじょうせつび
thiết bị nhà máy.
設備工事 せつびこうじ
lắp đặt thiết bị
加工設備 かこうせつび
processing plant, processing facility, processing equipment
ちょうきちんたいしゃくきょうてい(せつび) 長期賃貸借協定(設備)
hợp đồng thuê dài hạn (thiết bị).
設備 せつび せつびする せつび せつびする
sự trang bị; cơ sở; thiết bị.