加工設備
かこうせつび「GIA CÔNG THIẾT BỊ」
☆ Danh từ
Thiết bị gia công
この
工場
には
最新
の
加工設備
が
導入
されています。
Nhà máy này đã đưa vào sử dụng các thiết bị gia công mới nhất.

加工設備 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 加工設備
そうち、せつび 装置 装置、設備
Thiết bị.
工場設備 こうじょうせつび
thiết bị nhà máy.
設備工事 せつびこうじ
lắp đặt thiết bị
ちょうきちんたいしゃくきょうてい(せつび) 長期賃貸借協定(設備)
hợp đồng thuê dài hạn (thiết bị).
設備 せつび せつびする せつび せつびする
sự trang bị; cơ sở; thiết bị.
設備費 せつびひ
giá (của) thiết bị
スプリンクラー設備 スプリンクラーせつび
hệ thống ống tưới nước (vườn hoa, sân đánh gôn...)
ガレージ整備設備 ガレージせいびせつび
trang thiết bị bảo dưỡng cho gara