Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 川村カ子ト
アマゾンがわ アマゾン川
sông Amazon
ラインがわ ライン川
sông Rhine.
ハ-ト ハ-ト
Thả tim
7th in a sequence denoted by the iroha system, 7th note in the diatonic scale (used in key names, etc.)
カ科 カか
họ culicidae
カ-テン カ-テン
Rèm cửa sổ
カ行 カぎょう カゆき
sự phân loại cho động từ tiếng nhật với từ điển hình thành sự kết thúc bên trong ku
ト書き トがき
theo kịch bản...