Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
川辺 かわべ
Bờ sông
アマゾンがわ アマゾン川
sông Amazon
ラインがわ ライン川
sông Rhine.
メコンかわいいんかい メコン川委員会
ủy ban sông mêkông.
小川 おがわ
dòng suối; con suối; suối
辺 へ べ え へん
cạnh (hình học)
こくりつかがくけんきゅうせんたー 国立科学研究センター
Trung tâm Nghiên cứu Khoa học Quốc gia.
小学校 しょうがっこう
tiểu học