Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
漆器 しっき
đồ gỗ sơn
アマゾンがわ アマゾン川
sông Amazon
ラインがわ ライン川
sông Rhine.
すぼーつきぐ スボーツ器具
dụng cụ thể thao.
うるし(わにす)こんごう 漆(ワニス)混合
pha sơn.
ソれん ソ連
Liên xô.
むしきぼいらー 蒸し器ボイラー
lò hơi.
漆 うるし
cây sơn