Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 州見台
アイロンだい アイロン台
bàn để đặt quần áo lên để là ủi; cầu là
見台 けんだい
bàn đọc sách
ジロジロ見る ジロジロ見る
Nhìn chằm chằm
見に入る 見に入る
Nghe thấy
書見台 しょけんだい
giá để đọc sách
見張り台 みはりだい
Tháp canh
おうしゅうざいだんせんたー 欧州財団センター
Trung tâm tài đoàn Châu Âu.
もとめる(いけんを) 求める(意見を)
trưng cầu.