Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
巡査 じゅんさ
cảnh sát tuần tiễu
巡査長 じゅんさちょう
đứng đầu đi tuần tra sĩ quan
休日 きゅうじつ
ngày nghỉ
休みの日 やすみのひ
ngày nghỉ.
巡査する じゅんさする
đi tuần.
交通巡査 こうつうじゅんさ
sảnh sát giao thông
巡査部長 じゅんさぶちょう
giữ trật tự hạ sĩ cảnh sát
祭日の休み さいじつのやすみ
nghỉ lễ.