Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
巡査 じゅんさ
cảnh sát tuần tiễu
風景 ふうけい
phong cảnh
巡査する じゅんさする
đi tuần.
巡査長 じゅんさちょう
đứng đầu đi tuần tra sĩ quan
一風景 いちふうけい いっぷうけい
một cảnh
殺風景 さっぷうけい
không có mùi vị; ảm đạm; sự vô vị
風景画 ふうけいが
tranh phong cảnh
原風景 げんふうけい
indelible scene of one's childhood, earliest remembered scene