Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
巣立ち すだち
việc rời tổ
立ちごけ 立ちごけ
Xoè, đổ xe máy
アルトかしゅ アルト歌手
bè antô; giọng nữ trầm; giọng nam cao
巣立つ すだつ
để rời bỏ tổ
蜂の巣 はちのす
tổ ong
クモの巣 くものす
mạng nhện
愛の巣 あいのす
tổ ấm tình yêu, ngôi nhà hạnh phúc
ツバメの巣 ツバメのす
tổ yến; yến sào