Kết quả tra cứu 巣立つ
Các từ liên quan tới 巣立つ
巣立つ
すだつ
「SÀO LẬP」
☆ Động từ nhóm 1 -tsu
◆ Để rời bỏ tổ

Đăng nhập để xem giải thích
Bảng chia động từ của 巣立つ
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 巣立つ/すだつつ |
Quá khứ (た) | 巣立った |
Phủ định (未然) | 巣立たない |
Lịch sự (丁寧) | 巣立ちます |
te (て) | 巣立って |
Khả năng (可能) | 巣立てる |
Thụ động (受身) | 巣立たれる |
Sai khiến (使役) | 巣立たせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 巣立つ |
Điều kiện (条件) | 巣立てば |
Mệnh lệnh (命令) | 巣立て |
Ý chí (意向) | 巣立とう |
Cấm chỉ(禁止) | 巣立つな |