巣立つ
すだつ「SÀO LẬP」
☆ Động từ nhóm 1 -tsu
Để rời bỏ tổ

Bảng chia động từ của 巣立つ
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 巣立つ/すだつつ |
Quá khứ (た) | 巣立った |
Phủ định (未然) | 巣立たない |
Lịch sự (丁寧) | 巣立ちます |
te (て) | 巣立って |
Khả năng (可能) | 巣立てる |
Thụ động (受身) | 巣立たれる |
Sai khiến (使役) | 巣立たせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 巣立つ |
Điều kiện (条件) | 巣立てば |
Mệnh lệnh (命令) | 巣立て |
Ý chí (意向) | 巣立とう |
Cấm chỉ(禁止) | 巣立つな |
巣立つ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 巣立つ
巣立ち すだち
việc rời tổ
立ちごけ 立ちごけ
Xoè, đổ xe máy
こくりつえいがせんたー 国立映画センター
Trung tâm điện ảnh quốc gia.
立てかける 立てかける
dựa vào
巣 す
hang ổ; sào huyệt
立つ たつ
đứng
こくりつうちゅうけんきゅうせんたー 国立宇宙研究センター
Trung tâm Nghiên cứu Không gian Quốc gia.
こくりつかがくけんきゅうせんたー 国立科学研究センター
Trung tâm Nghiên cứu Khoa học Quốc gia.