Kết quả tra cứu 巣籠る
Các từ liên quan tới 巣籠る
巣籠る
すごもる すこもる
「SÀO LUNG」
☆ Động từ nhóm 1 -ru, tự động từ
◆ Làm tổ; xây tổ

Đăng nhập để xem giải thích
Từ đồng nghĩa của 巣籠る
Bảng chia động từ của 巣籠る
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 巣籠る/すごもるる |
Quá khứ (た) | 巣籠った |
Phủ định (未然) | 巣籠らない |
Lịch sự (丁寧) | 巣籠ります |
te (て) | 巣籠って |
Khả năng (可能) | 巣籠れる |
Thụ động (受身) | 巣籠られる |
Sai khiến (使役) | 巣籠らせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 巣籠られる |
Điều kiện (条件) | 巣籠れば |
Mệnh lệnh (命令) | 巣籠れ |
Ý chí (意向) | 巣籠ろう |
Cấm chỉ(禁止) | 巣籠るな |