巣籠る
すごもる すこもる「SÀO LUNG」
☆ Động từ nhóm 1 -ru, tự động từ
Làm tổ; xây tổ

Từ đồng nghĩa của 巣籠る
verb
Bảng chia động từ của 巣籠る
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 巣籠る/すごもるる |
Quá khứ (た) | 巣籠った |
Phủ định (未然) | 巣籠らない |
Lịch sự (丁寧) | 巣籠ります |
te (て) | 巣籠って |
Khả năng (可能) | 巣籠れる |
Thụ động (受身) | 巣籠られる |
Sai khiến (使役) | 巣籠らせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 巣籠られる |
Điều kiện (条件) | 巣籠れば |
Mệnh lệnh (命令) | 巣籠れ |
Ý chí (意向) | 巣籠ろう |
Cấm chỉ(禁止) | 巣籠るな |
巣籠る được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 巣籠る
巣籠り すこもり
làm tổ để ngủ đông
籠る こもる
để tách biệt chính mình; để được giam hãm bên trong; để (thì) bao hàm; để (thì) bí hơi
立籠る たてこもる
Vào doanh trại và đóng cửa ra vào, luôn ở tư thế loại bỏ đối tượng cố gắng xâm nhập vào trong. Im lặng và đối kháng với bên ngoài.
口籠る くちこもる
nói lầm bầm; ấp a ấp úng; định nói lại thôi
籠もる こもる
tách biệt; tách mình ra khỏi người khác; rúc xó; nằm rúc xó
身籠る みこもる
để trở thành có thai
巣 す
hang ổ; sào huyệt
rổ