Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 工事カメラ
工事 こうじ
công sự
アセンブリーこうぎょう アセンブリー工業
công nghiệp lắp ráp
ケーソンこうほう ケーソン工法
phương pháp lặn.
じんこうニューラルネットワーク 人工ニューラルネットワーク
Mạng thần kinh nhân tạo.
再工事 さいこうじ
sự tái xây dựng, sự tái kiến thiết
工事費 こうじひ
phí xây dựng; chi phí xây dựng; phí lắp đặt; chi phí lắp đặt; phí thi công; chi phí thi công
工事中 こうじちゅう
đang xây dựng; đang trong quá trình xây dựng
工事灯 こうじとう
đèn công trường