日程
にってい「NHẬT TRÌNH」
Hành trình
Lịch
☆ Danh từ
Nhật trình; chương trình trong ngày.

Từ đồng nghĩa của 日程
noun
日程 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 日程
日程表 にっていひょう
chương trình; hành trình
工作日程 こうさくにってい
lịch công tác.
旅行日程 りょこうにってい
Lịch trình chuyến du lịch
日程変更 にっていへんこう
đổi hành trình.
議事日程 ぎじにってい
chương trình nghị sự
会議日程 かいぎにってい
chương trình hội nghị; chương trình nghị sự; lịch trình hội nghị; chương trình họp
過密な日程 かみつなかてい
lịch làm việc dày đặc
にっソ 日ソ
Nhật-Xô