Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
英訳 えいやく
việc dịch ra tiếng Anh; bản dịch tiếng Anh
名訳 めいやく
bản dịch hay (do đó trở nên nổi tiếng)
訳名 やくめい
tên dịch ra (một ngôn ngữ nào đó)
英語訳 えいごやく
bản dịch tiếng Anh
英名 えいめい
thanh danh; danh tiếng; sự vẻ vang
一覧 いちらん
nhìn thoáng qua; xem qua
いっさつ(のほん) 一冊(の本)
một quyển sách.
具名 ぐめい
ký tên