Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ケーソンこうほう ケーソン工法
phương pháp lặn.
法規制 ほうきせい
quy định pháp luật
法律制度 ほうりつせいど
pháp chế.
規律 きりつ
luật
規制機関 きせいきかん
cơ quan quản lý
規制する きせい
hạn chế; bó hẹp
銃規制法 じゅうきせいほう
luật kiểm soát súng
関係法規 かんけいほうき
những pháp luật và những sự điều chỉnh liên quan