工程能力
こーてーのーりょく「CÔNG TRÌNH NĂNG LỰC」
Năng lực gia công
工程能力 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 工程能力
工程 こうてい
công cuộc
能力 のうりょく のうりき
công suất máy
ケーソンこうほう ケーソン工法
phương pháp lặn.
アセンブリーこうぎょう アセンブリー工業
công nghiệp lắp ráp
じんこうニューラルネットワーク 人工ニューラルネットワーク
Mạng thần kinh nhân tạo.
工程線 こうていせん
dây chuyền sản xuất
工程表 こうていひょう
bảng tiến độ
にゅうりょくフィールド 入力フィールド
Mục nhập liệu; trường nhập liệu.