Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 工藤政志
インフレせいさく インフレ政策
chính sách lạm phát
ケーソンこうほう ケーソン工法
phương pháp lặn.
アセンブリーこうぎょう アセンブリー工業
công nghiệp lắp ráp
じんこうニューラルネットワーク 人工ニューラルネットワーク
Mạng thần kinh nhân tạo.
政治意志 せいじいし
ý chí chính trị
政界工作 せいかいこうさく
chiêu trò trong giới chính trị
政治工作 せいじこうさく
political maneuvering, politicking, political machinations
おうしゅうこんぴゅーたこうぎょうかい 欧州コンピュータ工業会
Hiệp hội các Nhà sản xuất Máy tính Châu Âu.