Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
明朗 めいろう
rõ ràng; sáng sủa
不明朗 ふめいろう
không rõ ràng, không minh bạch
明朗活発 めいろうかっぱつ
Vui tươi hoạt bát
明朗闊達 めいろうかったつ
vui vẻ và cởi mở
明朗会計 めいろうかいけい
nbsp,&,thanh toán minh bạch,kế toán rõ ràng
明朗快活 めいろうかいかつ
tươi vui
朗朗 ろうろう
kêu; vang (âm thanh)
インダスぶんめい インダス文明
nền văn minh Indus