Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 左近允尚敏
允 いん
tính thành thật, tính thật thà, tính ngay thật, tính chân thành, tính thành khẩn
允文允武 いんぶんいんぶ まことぶんまことたけ
được diễn tả bằng thơ trong những nghệ thuật quân đội và văn học
左近の桜 さこんのさくら
cherry tree east of the southern stairs of the Hall for State Ceremonies (in Heian Palace)
允恭 いんきょう まこときょう
sự lịch sự; thành thật
承允 しょういん しょう いん
đồng ý; sự công nhận; thỏa thuận
允許 いんきょ
sự cho phép; giấy phép
允可 いんか
sự cho phép; sự tán thành; sự chiều theo
尚尚 なおなお
vẫn hơn thế nữa