Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 左近義弼
左義長 さぎちょう
burning of New Year's gate decorations (usu. on the 15th day of the New Year)
左近の桜 さこんのさくら
cherry tree east of the southern stairs of the Hall for State Ceremonies (in Heian Palace)
れーにんしゅぎ レーニン主義
chủ nghĩa lê-nin.
マルクスしゅぎ マルクス主義
chủ nghĩa Mác.
輔弼 ほひつ
đưa cho cho hoàng đế lời khuyên trên (về) những quan hệ (của) trạng thái; sự giúp đỡ; sự tư vấn
近代主義 きんだいしゅぎ
Quan điểm mới, quan điểm hiện đại; chủ nghĩa hiện đại
マルクス・レーニンしゅぎ マルクス・レーニン主義
chủ nghĩa Mác-Lê-nin.
まるくす.れーにんしゅぎ マルクス.レーニン主義
mác-lênin.