Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
巨大 きょだい
khổng lồ; phi thường
はブラシ 歯ブラシ
bàn chải răng
数歯巨頭 かずはごんどう カズハゴンドウ
cá voi đầu dưa
巨大波 きょだいは
sóng cực mạnh
巨大舌 きょだいぜつ
lưỡi khổng lồ
巨大症 きょだいしょう
tính chất khổng lồ
巨大な きょだいな
bao la
はつきベルト 歯付ベルト
dây đai có răng cưa.