Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
巨大 きょだい
khổng lồ; phi thường
アルカリでんち アルカリ電池
pin có kiềm; ắc quy có kiềm
巨大舌 きょだいぜつ
lưỡi khổng lồ
巨大な きょだいな
bao la
巨大症 きょだいしょう
tính chất khổng lồ
巨大波 きょだいは
sóng cực mạnh
大トロ 大トロ
phần thịt trong con cá