圧し掛かる
のしかかる
Cúi xuống, nghiêng về phía trước
☆ Động từ nhóm 1 -ru, tự động từ
Dựa vào, cân nhắc

Bảng chia động từ của 圧し掛かる
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 圧し掛かる/のしかかるる |
Quá khứ (た) | 圧し掛かった |
Phủ định (未然) | 圧し掛からない |
Lịch sự (丁寧) | 圧し掛かります |
te (て) | 圧し掛かって |
Khả năng (可能) | 圧し掛かれる |
Thụ động (受身) | 圧し掛かられる |
Sai khiến (使役) | 圧し掛からせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 圧し掛かられる |
Điều kiện (条件) | 圧し掛かれば |
Mệnh lệnh (命令) | 圧し掛かれ |
Ý chí (意向) | 圧し掛かろう |
Cấm chỉ(禁止) | 圧し掛かるな |
圧し掛かる được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 圧し掛かる
アネロイドきあつけい アネロイド気圧計
cái đo khí áp hộp; dụng cụ đo khí áp
掛かる かかる
1. tốn, mất (thời gian, tiền bạc) 2. treo (đang ở trạng thái được treo)
伸し掛かる のしかかる
đè nặng
差し掛かる さしかかる
Đến gần, lại gần, tiếp cận
仕掛かる しかかる
bắt đầu, khởi đầu
下掛かる しもがかる したかかる
nói về những thứ khiếm nhã, không đúng đắn
来掛かる きかかる
để tình cờ đến
死に掛かる しにかかる
sắp chết