Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
差し支えない
さしつかえない
Không thành vấn đề, không có trở ngại...
差し支える
さしつかえる
gây cản trở
差し支え さしつかえ
sự gây trở ngại; sự gây chướng ngại; sự cản trở
差支え さしつかえ
Chướng ngại vật; sự trở ngại.
差し出し人 差し出し人
Người gửi.
差し支えなければ さしつかえなければ
nếu bạn ko phiền thì...
支え ささえ
sự hỗ trợ; chỗ dựa; sự chống đỡ
支える ささえる つかえる
đụng vào
差し添え さしぞえ さしそえ
thanh gươm ngắn
よーろっぱしはらいどうめい ヨーロッパ支払い同盟
đồng minh thanh toán châu âu.
Đăng nhập để xem giải thích