差し薬
さしぐすり さしやく「SOA DƯỢC」
☆ Danh từ
Thuốc nhỏ mắt

差し薬 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 差し薬
インポやく インポ薬
thuốc chữa bệnh liệt dương
差し出し人 差し出し人
Người gửi.
目薬を差す めぐすりをさす
nhỏ thuốc nhỏ mắt
差し さし サシ
hindrance, impediment
下し薬 くだしぐすり
nhuận tràng, thuốc nhuận tràng
差し声 さしごえ
phần hát nói (đặc biệt là trong kịch noh)
胴差し どうざし
sự nhạo báng, sự chế nhạo, sự chế giễu, sự giễu cợt
状差し じょうさし
cái giá bức thư