巻き付ける
まきつける
Cuốn (dây thừng e.g)

Từ đồng nghĩa của 巻き付ける
verb
巻き付ける được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu 巻き付ける
巻き付ける
まきつける
Cuốn (dây thừng e.g)
巻き付く
まきつく
xoắn
Các từ liên quan tới 巻き付ける
紐付ける 紐付ける
Kết hợp lại
巻付グリップ かんつきグリップ
kẹp giữ dây cáp
はつきベルト 歯付ベルト
dây đai có răng cưa.
つみつけすぺーす 積み付けスペース
dung tích xếp hàng.
ささまき(べとなむのしょくひん) 笹巻(ベトナムの食品)
bánh chưng.
巻きつける まきつける
quấn quanh
けいひんづきでんしげーむ 景品付き電子ゲーム
Trò chơi điện tử có thưởng.
引き巻く ひきまく
lôi cuốn.