Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 巻山晃
晃晃たる こうこうたる
Rực rỡ; sáng chói.
アパラチアさんみゃく アパラチア山脈
dãy núi Appalachian
アンゴラやぎ アンゴラ山羊
dê angora
晃曜 こうよう
làm loá mắt độ chói
晃朗 こうろう
bright and brilliant
ささまき(べとなむのしょくひん) 笹巻(ベトナムの食品)
bánh chưng.
晃朗たる あきらろうたる
rực rỡ và sáng sủa
巻 まき かん
cuộn.