Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 巻島直樹
イースターとう イースター島
đảo Easter
アングィラとう アングィラ島
hòn đảo Anguilla.
アクリルじゅし アクリル樹脂
chất axit acrilic tổng hợp nhân tạo; nhựa acrilic
イギリスしょとう イギリス諸島
quần đảo Anh
直巻き ちょくまき
đợt - vết thương
イオンこうかんじゅし イオン交換樹脂
nhựa tổng hợp gốc trao đổi ion
ささまき(べとなむのしょくひん) 笹巻(ベトナムの食品)
bánh chưng.
樹 じゅ
cây cổ thụ