Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 巻式
なんしきテニス 軟式テニス
Môn tennis bóng mềm.
ささまき(べとなむのしょくひん) 笹巻(ベトナムの食品)
bánh chưng.
よりつきねだん(かぶしき) 寄り付き値段(株式)
giá mở hàng (sở giao dịch).
よりつけねだん(かぶしき) 寄り付け値段(株式)
giá mở cửa (sở giao dịch).
巻き取り式スノコ まきとりしきスノコ
tấm lót cuộn
巻 まき かん
cuộn.
手動巻き取り式ホースリール しゅどうまきとりしきホースリール
máy cuộn dây dẫn bằng tay
自動巻き取り式ホースリール じどうまきとりしきホースリール
máy cuộn dây dẫn tự động