Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 巻機山
ぼーりんぐき ボーリング機
máy khoan giếng.
ジェットき ジェット機
máy bay phản lực
アパラチアさんみゃく アパラチア山脈
dãy núi Appalachian
アンゴラやぎ アンゴラ山羊
dê angora
うーるまっとしょっき ウールマット織機
máy dệt thảm len.
ぱーまねんときかい パーマネント機械
máy sấy tóc.
ささまき(べとなむのしょくひん) 笹巻(ベトナムの食品)
bánh chưng.
アナログけいさんき アナログ計算機
máy tính tỉ biến; máy tính tương tự