Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 巽よしこ
巽 そん たつみ
hướng đông nam; miền đông nam
仲良しこよし なかよしこよし
bạn thân, quan hệ thân thiết
xấu, hư, tệ, đồi bại, tội lỗi, ác, độc ác, nguy hại, tinh quái, dữ, độc
best, perfect, superb
evil heart
これ見よがし これみよがし
cho thấy, phô trương, khoe khoang
よっこいしょ よっこいしょ
(biểu hiện) nỗ lực hoặc căng thẳng, nặng nề
聞こえよがし きこえよがし
cố ý để ai đó nghe những lời lăng mạ hoặc mỉa mai về họ