巾零元
きんれいげん「CÂN LINH NGUYÊN」
☆ Danh từ
Phần tử lũy linh

巾零元 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 巾零元
零元 れいげん
phần tử không
きげんぜんーとし 紀元前―年
năm - trước công nguyên
巾 きん はば
khăn ăn; vải
零 れい ぜろ ゼロ
số không.
値巾 ねはば
khoảng dao động của giá cả.
並巾 なみはば
khổ vải (len) có chiều rộng chuẩn (khoảng 36 cm)
金巾 かなきん カナキン
vải vàng (vải cotton mỏng, mịn được dệt bằng các sợi xoắn chặt )
頭巾 ずきん
mũ trùm đầu (che cả mặt)