Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
零元 れいげん
phần tử không
きげんぜんーとし 紀元前―年
năm - trước công nguyên
巾 きん はば
khăn ăn; vải
零 れい ぜろ ゼロ
số không.
並巾 なみはば
khổ vải (len) có chiều rộng chuẩn (khoảng 36 cm)
肩巾 ひれ かたはば
khăn choàng
値巾 ねはば
khoảng dao động của giá cả.
黒巾 くろはば
người nhắc; người nhắc vở