市会
しかい「THỊ HỘI」
☆ Danh từ
Hội đồng thành phố
元市会議員
Một cựu uỷ viên hội đồng thành phố
市会議員
と
市長
は
白熱
した
議論
を
交
わした
Uỷ viên hội đồng thành phố và thị trưởng đã thảo luận rất sôi nổi

市会 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 市会
市会議員 しかいぎいん
nghị viên hội đồng thành phố
ホーチミンし ホーチミン市
thành phố Hồ Chí Minh.
としガス 都市ガス
ga dùng cho thành phố.
イエズスかい イエズス会
hội Thiên chúa
ほうわてん(しじょう) 飽和点(市場)
dung lượng bão hòa ( thị trường).
アングリカンきょうかい アングリカン教会
nhà thờ thuộc giáo phái Anh
こんてな_りーすがいしゃ コンテナ_リース会社
công ty cho thuê công-ten -nơ.
インフレーションかいけい インフレーション会計
sự tính toán lạm phát