Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 市場デリバティブ
ほうわてん(しじょう) 飽和点(市場)
dung lượng bão hòa ( thị trường).
デリバティブ デリバティブ
chứng khoán phái sinh
ホーチミンし ホーチミン市
thành phố Hồ Chí Minh.
クレジットデリバティブ クレジット・デリバティブ
credit derivative
デリバティブ証券 デリバティブしょーけん
chứng khoán phái sinh
ふっとぼーるじょう フットボール場
sân banh.
さっかーじょう サッカー場
sân banh.
としガス 都市ガス
ga dùng cho thành phố.