Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 市場前駅
ほうわてん(しじょう) 飽和点(市場)
dung lượng bão hòa ( thị trường).
ぜんしん!ぜんしん! 前進!前進!
tiến liên.
駅前広場 えきまえひろば
nhà ga thẳng góc (công viên (trung tâm mua sắm))
越前 越前
Một thị trấn nằm ở tỉnh Fukui, Nhật Bản.
ホーチミンし ホーチミン市
thành phố Hồ Chí Minh.
前場 ぜんば
(thị trường chứng khoáng) phiên giao dịch buổi sáng; phiên chợ sáng
ふっとぼーるじょう フットボール場
sân banh.
さっかーじょう サッカー場
sân banh.