Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 市場稲荷神社
ほうわてん(しじょう) 飽和点(市場)
dung lượng bão hòa ( thị trường).
稲荷 いなり
thần Nông; thần mùa màng
稲荷鮨 いなりずし
sushi được nhét vào trong đậu phụ rán
ホーチミンし ホーチミン市
thành phố Hồ Chí Minh.
神社 じんじゃ
đền
稲荷揚げ いなりあげ
đậu phụ chiên
稲荷寿司 いなりずし いなりすし
sushi có đậu phụ bọc bên ngoài, bên trong có cơm
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước