市場金利
しじょーきんり「THỊ TRÀNG KIM LỢI」
Lãi suất thị trường
市場金利 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 市場金利
ほうわてん(しじょう) 飽和点(市場)
dung lượng bão hòa ( thị trường).
えんたいりいき(ばっきん) 延滞利息(罰金)
tiền phạt nộp chậm.
金市場 きんしじょう
thị trường vàng
市中金利 しちゅーきんり
lãi suất thị trường
金塊市場 きんかいしじょう
thị trường vàng
金融市場 きんゆうしじょう
thị trường tài chính
ホーチミンし ホーチミン市
thành phố Hồ Chí Minh.
金利 きんり
lãi; lãi suất; tiền lãi