市場関与率
しじょーかんよりつ
Tỷ lệ tham gia thị trường (tỷ lệ giao dịch của một nhà đầu tư đối với một cổ phiếu cụ thể trên thị trường)
Tỷ lệ dính líu thị trường
市場関与率 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 市場関与率
市場関与 しじょーかんよ
can dự thị trường (giao dịch lặp đi lặp lại phần lớn các lệnh mua hoặc bán cho một cổ phiếu cụ thể)
ほうわてん(しじょう) 飽和点(市場)
dung lượng bão hòa ( thị trường).
市場率 しじょうりつ
lãi suất thị trường
関与 かんよ
sự tham dự; tham dự; sự tham gia; sự liên quan; liên quan
市場割引率 しじょうわりびきりつ
suất chiết khấu thị trường.
市場占有率 しじょうせんゆうりつ
Thị phần+ Là tỷ trọng của tổng số hàng hoá bán trên thị trường của một doanh nghiệp.
ホーチミンし ホーチミン市
thành phố Hồ Chí Minh.
つうかん(ぜいかん)しんこくしょ 通関(税関)申告書
giấy hải quan.