Các từ liên quan tới 市川市蔵 (3代目)
ホーチミンし ホーチミン市
thành phố Hồ Chí Minh.
としガス 都市ガス
ga dùng cho thành phố.
ほうわてん(しじょう) 飽和点(市場)
dung lượng bão hòa ( thị trường).
ばくかん(きたべとなむのしょうし) バクカン(北ベトナムの省市)
Bắc Cạn.
アマゾンがわ アマゾン川
sông Amazon
ラインがわ ライン川
sông Rhine.
マス目 マス目
chỗ trống
ちょぞうタンク 貯蔵タンク
Thùng chứa.