Các từ liên quan tới 市村羽左衛門 (15代目)
土左衛門 どざえもん
xác người chết đuối, xác người chết trôi
門衛 もんえい
người gác cửa, người gác cổng
左目 ひだりめ
mắt trái.
羽目 はめ
bảng; sự lát ván chân tường; sự hứa hẹn
にゅうもんテキス 入門テキス
Văn bản giới thiệu (nội dung sách); bài giới thiệu (nội dung sách).
マス目 マス目
chỗ trống
ホーチミンし ホーチミン市
thành phố Hồ Chí Minh.
市門 しもん
cổng thành phố