Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 市立宇和島病院
ほうわてん(しじょう) 飽和点(市場)
dung lượng bão hòa ( thị trường).
市立病院 しりつびょういん
bệnh viện ở thành phố
こくりつうちゅうけんきゅうせんたー 国立宇宙研究センター
Trung tâm Nghiên cứu Không gian Quốc gia.
県立病院 けんりつびょういん
bệnh viện tỉnh.
病院 びょういん
nhà thương
イースターとう イースター島
đảo Easter
アングィラとう アングィラ島
hòn đảo Anguilla.
島宇宙 しまうちゅう
galaxy, island universe